Có 2 kết quả:
窗明几净 chuāng míng jī jìng ㄔㄨㄤ ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧ ㄐㄧㄥˋ • 窗明几淨 chuāng míng jī jìng ㄔㄨㄤ ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧ ㄐㄧㄥˋ
chuāng míng jī jìng ㄔㄨㄤ ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. clear window and clean table (idiom)
(2) fig. bright and clean
(2) fig. bright and clean
Bình luận 0
chuāng míng jī jìng ㄔㄨㄤ ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧ ㄐㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. clear window and clean table (idiom)
(2) fig. bright and clean
(2) fig. bright and clean
Bình luận 0